VN520


              

排擯

Phiên âm : pái bìn.

Hán Việt : bài tấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

排斥擯棄。《史記.卷一一二.主父偃傳》:「齊諸儒生相與排擯, 不容於齊。」

đẩy đi。
排擠拋棄。


Xem tất cả...