Phiên âm : pái bìn.
Hán Việt : bài tấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
排斥擯棄。《史記.卷一一二.主父偃傳》:「齊諸儒生相與排擯, 不容於齊。」
đẩy đi。排擠拋棄。