Phiên âm : pái ào zōng héng.
Hán Việt : bài ngạo túng hoành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
詩文書畫筆力奔放率勁, 不受拘束。《清史稿.卷五○四.藝術傳三.釋道濟傳》:「畫山水奧境奇闢, 緬邈幽深, 引人入勝。道濟排奡縱橫, 以奔放勝, 髠殘沉著痛快, 以謹嚴勝, 皆獨絕。」