Phiên âm : zhǎng sháo r.
Hán Việt : chưởng chước nhân.
Thuần Việt : đầu bếp; thợ nấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu bếp; thợ nấu主持烹调掌勺儿的(饭馆、食堂中主持烹调的厨师)。zhǎngsháo er de (fànguǎn, shítáng zhōng zhǔchí pēngtiáo de chúshī).đầu bếp; thợ nấu