Phiên âm : shòu fěn.
Hán Việt : thụ phấn .
Thuần Việt : thụ phấn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thụ phấn. 雄蕊的花粉傳到雌蕊的柱頭上, 叫做授粉.