Phiên âm : shòu shí.
Hán Việt : thụ thì.
Thuần Việt : đài thiên văn báo giờ; báo cáo thời gian chuẩn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đài thiên văn báo giờ; báo cáo thời gian chuẩn (của đài thiên văn)某些天文台每天在一定的时间用无线电信号报告最精确的时间,这种工作叫授时旧时指政府颁行历书