VN520


              

授课

Phiên âm : shòu kè.

Hán Việt : thụ khóa.

Thuần Việt : giảng bài; lên lớp; dạy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giảng bài; lên lớp; dạy
教课
tā zài yèxiào měizhōu shòukè lìuxiǎoshí.
anh ấy mỗi tuần giảng 60 tiết ở trường học buổi tối.


Xem tất cả...