Phiên âm : shòu kè.
Hán Việt : thụ khóa.
Thuần Việt : giảng bài; lên lớp; dạy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giảng bài; lên lớp; dạy教课tā zài yèxiào měizhōu shòukè lìuxiǎoshí.anh ấy mỗi tuần giảng 60 tiết ở trường học buổi tối.