VN520


              

授人以柄

Phiên âm : shòu rén yǐ bǐng.

Hán Việt : thụ nhân dĩ bính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 倒持泰阿, .

Trái nghĩa : , .

1.將權柄授予他人。《三國志.卷二一.魏書.王衛二劉傅傳.王粲》:「所謂倒持干戈, 授人以柄, 功必不成。」《北史.卷三八.列傳.裴俠》:「所謂己操戈矛, 寧肯授人以柄?」2.留給人非議的話柄。如:「他這樣內舉不避親, 豈不是授人以柄?」


Xem tất cả...