Phiên âm : shòu quán.
Hán Việt : thụ quyền.
Thuần Việt : trao quyền; giao quyền, uỷ quyền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trao quyền; giao quyền, uỷ quyền把权力委托给人或机构代为执行