Phiên âm : shòu yì.
Hán Việt : thụ nghệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傳授技藝。例她烹調技術一流, 朋友都勸她不妨開班授藝。傳授技藝。如:「布袋戲老師傅開班授藝, 吸引了不少有興趣的年輕人報名參加學習。」