Phiên âm : shòu shǒu yuán nì.
Hán Việt : thụ thủ viên nịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
伸出手去救援溺水的人。比喻救助陷於苦難的人。《三國志.卷一一.魏書.邴原傳》裴松之注引〈原別傳〉:「實望根矩, 仁為己任, 授手援溺, 振民於難。」