Phiên âm : duó qīng shí zǐ.
Hán Việt : xuyết thanh thập tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
青、紫, 漢時公卿所佩的綬帶, 有青綬、紫綬, 通常被借指官位。掇青拾紫指獵取官位。《歧路燈》第五二回:「況你頗有聰明, 實指望掇青拾紫, 我問你, 至今功名何如?」