VN520


              

掇臀捧屁

Phiên âm : duó tún pěng pì.

Hán Việt : xuyết đồn phủng thí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容諂媚者的醜態。《醒世恆言.卷二五.獨孤生歸途鬧夢》:「白長圠自捱進了身子, 無一日不來掇臀捧屁。」《文明小史》第五九回:「有些同寅見了他, 一個個掇臀捧屁的道喜, 黃世昌一一回禮。」