Phiên âm : duó jiān.
Hán Việt : xuyết kiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聳動肩膀。《董西廂》卷一:「氣撲撲走得掇肩的喘, 勝到鶯鶯前面, 把一天來好事都驚散。」