VN520


              

掇轉

Phiên âm : duó zhuǎn.

Hán Việt : xuyết chuyển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吳語。指撥回、調轉。《初刻拍案驚奇》卷三:「掇轉馬頭向北一道煙跑, 但見一路黃塵滾滾, 霎時不見了。」