VN520


              

掇送

Phiên âm : duó sòng.

Hán Việt : xuyết tống.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.催送。宋.姜夔〈點絳脣.金谷人歸〉詞:「月落潮生, 掇送劉郎老。」2.慫恿、引動。宋.張鎡〈昭君怨.月在碧虛中住〉詞:「雲被歌聲搖動, 酒被詩情掇送。」