VN520


              

掇皮

Phiên âm : duō pí.

Hán Việt : xuyết bì .

Thuần Việt : ngay thẳng; bộc trực; thẳng tính.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngay thẳng; bộc trực; thẳng tính. 去掉皮, 常指直率, 無所掩飾.