Phiên âm : duō pí.
Hán Việt : xuyết bì .
Thuần Việt : ngay thẳng; bộc trực; thẳng tính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngay thẳng; bộc trực; thẳng tính. 去掉皮, 常指直率, 無所掩飾.