VN520


              

掃街機

Phiên âm : sǎo jiē jī.

Hán Việt : tảo nhai cơ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

掃除街道垢穢的器具。把圓軸形的掃帚, 裝在車輪之間, 車動, 掃帚即隨輪而轉動。


Xem tất cả...