VN520


              

掃穴犁庭

Phiên âm : sǎo xuè lí tíng.

Hán Việt : tảo huyệt lê đình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

掃蕩巢穴, 耕平庭院。比喻澈底摧毀敵人。也作「犁庭掃閭」、「犁庭掃穴」。


Xem tất cả...