Phiên âm : sǎo xuè lí tíng.
Hán Việt : tảo huyệt lê đình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
掃蕩巢穴, 耕平庭院。比喻澈底摧毀敵人。也作「犁庭掃閭」、「犁庭掃穴」。