VN520


              

掃眉

Phiên âm : sǎo méi.

Hán Việt : tảo mi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

畫眉。唐.王建〈貽小尼師〉詩:「新剃青頭髮, 生來未掃眉。」唐.司空圖〈燈花〉詩三首之二:「明朝鬥草多應喜, 剪得燈花自掃眉。」


Xem tất cả...