Phiên âm : sǎo bái.
Hán Việt : tảo bạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
司法單位掃除表面上有正當職業, 暗地卻有犯罪事實人物的行動。如:「政府此次掃白的對象鎖定在具有黑道背景的民意代表及與黑道勾結的公務人員。」