VN520


              

掃描

Phiên âm : sǎo miáo.

Hán Việt : tảo miêu.

Thuần Việt : sự phân hình; quét hình .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sự phân hình; quét hình (máy ra đa). 利用一定裝置使電子束、無線電波等左右移動而描繪出畫面、物體等圖形.


Xem tất cả...