Phiên âm : sǎo fú.
Hán Việt : tảo phất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
掃除、拂拭。《初刻拍案驚奇》卷五:「越客就走進屋內, 叫安童把竹床上掃拂一掃拂, 坐了歇一歇氣。」