VN520


              

掃拂

Phiên âm : sǎo fú.

Hán Việt : tảo phất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

掃除、拂拭。《初刻拍案驚奇》卷五:「越客就走進屋內, 叫安童把竹床上掃拂一掃拂, 坐了歇一歇氣。」


Xem tất cả...