Phiên âm : diān jiǎo shū yāo.
Hán Việt : điêm cước thư yêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
屈腰躬身, 以示恭敬。元.岳伯川《鐵拐李》第四折:「有德性的吾師恰到來, 我這裡掂腳舒腰拜。」