VN520


              

掂对

Phiên âm : diān dui.

Hán Việt : điêm đối.

Thuần Việt : suy tính; cân nhắc; bàn bạc; thương lượng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

suy tính; cân nhắc; bàn bạc; thương lượng
斟酌
掉换;对调