VN520


              

掂倈

Phiên âm : diān lái.

Hán Việt : điêm lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

與男人勾搭。元.王曄〈折桂令.麗春園黃肇姨夫〉曲:「蘇氏掂倈, 雙生搠渰, 你剗地妝孤。」也作「苫倈」。