VN520


              

掂腳舒腰

Phiên âm : diān jiǎo shū yāo.

Hán Việt : điêm cước thư yêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

屈腰躬身, 以示恭敬。元.岳伯川《鐵拐李》第四折:「有德性的吾師恰到來, 我這裡掂腳舒腰拜。」