Phiên âm : diān tí.
Hán Việt : điêm đề.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
談及、提及。元.孔文卿《東窗事犯》第二折:「我這里明明取出, 他那里暗暗掂提。」