Phiên âm : diān shāo shé běn.
Hán Việt : điêm sao chiết bổn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
梢, 錢財。掂梢折本指生意虧本, 賠貼錢財。明.賈仲名《對玉梳》第二折:「休置俺這等掂梢折本賠錢貨, 則守恁那遠害全身安樂窩。」