Phiên âm : diān jīn bō liǎng.
Hán Việt : điêm cân bá lưỡng.
Thuần Việt : so hơn tính thiệt; nhỏ nhen; suy bì từng tí; so đo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
so hơn tính thiệt; nhỏ nhen; suy bì từng tí; so đo. 比喻過分計較小事. 也說掂斤簸兩.