Phiên âm : diān dui.
Hán Việt : điêm đối.
Thuần Việt : suy tính; cân nhắc; bàn bạc; thương lượng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
suy tính; cân nhắc; bàn bạc; thương lượng斟酌掉换;对调