VN520


              

捕生

Phiên âm : bǔ shēng.

Hán Việt : bộ sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捕捉野生動物。如:「為了放生而捕生, 那是殺生而不是放生。」《新五代史.卷二.梁太祖本紀下》:「五月丁亥, 德音降死罪已下囚。罷役徒, 禁屠及捕生。」


Xem tất cả...