VN520


              

捕繩

Phiên âm : bǔ shéng.

Hán Việt : bộ thằng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種用以拘束人雙肘與身體的戒具。依法務部核定的監所戒具標準表, 其質料為棉紗, 長度為六公尺, 粗度為六公釐直徑。


Xem tất cả...