Phiên âm : bǔ shéng.
Hán Việt : bộ thằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種用以拘束人雙肘與身體的戒具。依法務部核定的監所戒具標準表, 其質料為棉紗, 長度為六公尺, 粗度為六公釐直徑。