Phiên âm : bǔ lāo.
Hán Việt : bộ lao.
Thuần Việt : vớt; đánh bắt; bắt; câu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vớt; đánh bắt; bắt; câu (thực vật, động vật sống dưới nước); tìm (san hô). 捕捉和打撈(水生動植物).