Phiên âm : juān qū jì nàn.
Hán Việt : quyên khu tế nan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
濟, 救助。捐軀濟難指捨棄生命挽救國家危難。《三國志.卷一九.魏書.陳思王植傳》:「夫憂國忘家, 捐軀濟難, 忠臣之志也。」