Phiên âm : juān qián.
Hán Việt : quyên tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捐獻金錢。如:「他慨慷解囊, 捐錢助救貧苦的孤兒。」《文明小史》第三二回:「我想我們濰縣, 富商也還不少, 他們歷年往城隍廟裡捐錢賽會, 一年何止千金?」