Phiên âm : juān qū.
Hán Việt : quyên khu.
Thuần Việt : hy sinh thân mình; hy sinh tính mạng; quên mình .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hy sinh thân mình; hy sinh tính mạng; quên mình (vì sự nghiệp cao cả)(为崇高的事业)牺牲生命wèiguójuānqū.vì nước quên mình.