VN520


              

捐献

Phiên âm : juān xiàn.

Hán Việt : quyên hiến.

Thuần Việt : hiến cho; hiến dâng; đóng góp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hiến cho; hiến dâng; đóng góp (đất nước, tập thể)
拿出财物献给(国家或集体)
tā bǎ quánbù cángshū juānxiàn gěi xīn chénglì de túshūguǎn.
anh ấy đem toàn bộ sách lưu giữ của mình hiến cho thư viện mới thành


Xem tất cả...