Phiên âm : juān fèi.
Hán Việt : quyên phế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廢棄、拋棄。漢.蔡琰〈悲憤詩〉二首之一:「流離成鄙賤, 常恐復捐廢。」