Phiên âm : juān zhù.
Hán Việt : quyên trợ .
Thuần Việt : quyên giúp; giúp đỡ; hiến tặng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quyên giúp; giúp đỡ; hiến tặng (tiền hay đồ vật). 拿出財物來幫助.