VN520


              

捏膿

Phiên âm : niē nóng.

Hán Việt : niết nùng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捏造假話。《西遊記》第四二回:「他問我甚麼家長禮短, 少米無柴的話說, 我也好信口捏膿答他。」


Xem tất cả...