VN520


              

捏塑

Phiên âm : niē sù.

Hán Việt : niết tố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用黏土或其他泥料搓合揉弄, 塑造成各種玩具、玩偶或器具。例他用陶土捏塑成一個栩栩如生的泥人。
用黏土或其他泥狀的材料團合揉弄, 塑造成各種玩具、玩偶或器具的粗胚。如:「捏塑泥人」。也作「捻塑」。


Xem tất cả...