VN520


              

捏報

Phiên âm : niē bào.

Hán Việt : niết báo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不實的報告。如:「如有捏報者, 一律嚴加處分。」也作「捏告」。


Xem tất cả...