VN520


              

捏了一把冷汗

Phiên âm : niē le yī bǎ lěng hàn.

Hán Việt : niết liễu nhất bả lãnh hãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻情況十分驚險, 令人緊張、擔憂。參見「捏把汗」條。如:「剛剛車子那麼多, 你還闖過來, 我真替你捏了一把冷汗。」


Xem tất cả...