Phiên âm : niē cuòr.
Hán Việt : niết thác nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
挑毛病、找錯處。如:「他吹毛求疵的捏錯兒, 只不過想找麻煩。」