VN520


              

捉腳不住

Phiên âm : zhuō jiǎo bù zhù.

Hán Việt : tróc cước bất trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

站不穩。《水滸傳》第一六回:「原來楊志吃的酒少, 便醒得快。扒將起來, 兀自捉腳不住。」


Xem tất cả...