VN520


              

捉敗

Phiên âm : zhuō bài.

Hán Việt : tróc bại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

行跡敗露, 被捉住。《董西廂》卷四:「夜靜也私離了書齋, 走到寡婦人家裡, 是別人早做賊捉敗。」


Xem tất cả...