VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
捉摸
Phiên âm :
zhuō mō.
Hán Việt :
tróc mạc.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
難以捉摸
捉搦歌 (zhuō nuò gē) : tróc nạch ca
捉鼠拿貓 (zhuō shǔ ná māo) : tróc thử nã 貓
捉虎容易放虎難 (zhuō hǔ róng yì fàng hǔ nán) : tróc hổ dong dịch phóng hổ nan
捉生替死 (zhuō shēng tì sǐ) : tróc sanh thế tử
捉鬼放鬼 (zhuō guǐ fàng guǐ) : trò hai mặt; trò lá mặt lá trái; trò hai mang
捉奸 (zhuō jiān) : bắt kẻ thông dâm; bắt kẻ gian dâm
捉手 (zhuō shǒu) : tróc thủ
捉襟見肘 (zhuō jīn jiàn zhǒu) : giật gấu vá vai; nghèo rớt mồng tơi; quần áo rách
捉敗 (zhuō bài) : tróc bại
捉月 (zhuō yuè) : tróc nguyệt
捉衿見肘 (zhuō jīn xiàn zhǒu) : tróc câm kiến trửu
捉刀人 (zhuō dāo rén) : người làm văn hộ; người làm thay người khác
捉弄 (zhuōnòng) : tróc lộng
捉鼻 (zhuō bí) : tróc tị
捉衿肘見 (zhuō jīn zhǒu xiàn) : tróc câm trửu kiến
捉姦 (zhuō jiān) : tróc gian
Xem tất cả...