Phiên âm : wǎn mài zi.
Hán Việt : vãn mạch tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
割麥子。如:「到了挽麥子的時候, 農夫們每天都要起個大早。」