VN520


              

挽麥子

Phiên âm : wǎn mài zi.

Hán Việt : vãn mạch tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

割麥子。如:「到了挽麥子的時候, 農夫們每天都要起個大早。」


Xem tất cả...