VN520


              

挽轂

Phiên âm : wǎn gǔ.

Hán Việt : vãn cốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拉車前進。比喻提拔推舉人才。《新唐書.卷一三二.沈既濟傳》:「時給事中許孟容、禮部侍郎權德輿樂挽轂士, 號『權、許』。」


Xem tất cả...