VN520


              

挽手

Phiên âm : wǎn shǒu.

Hán Việt : vãn thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

手牽著手。《紅樓夢》第五三回:「只見兩三個老妯娌已進來了。大家挽手, 笑了一回, 讓了一回。」


Xem tất cả...